Page 296 - DSST2020
P. 296

292



                   MX Lê Văn Trinh                    VA         100.00      100.00                100.00
                   MX Nguyễn Trương Lương             VA         100.00      100.00
                   MX Trần Lượng                      VA         100.00      200.00     100.00     100.00

                   MX Trần Như Hùng                 VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Trần Văn Minh                 VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Quách Vũ Uối                  VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Cao Đức Vinh                  VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Trần Văn Tây                  VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Trần Tấn Toàn                 VIC/AU       100.00
                   MX Trang Hồng Sơn                VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Huỳnh Văn Hải                 VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Hà Văn Một                    VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Lê Văn Nam                    VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Đoàn Độ Hùng                  VIC/AU       100.00      100.00
                   MX Nguyễn Văn Viện               VIC/AU       100.00
                   MX Nguyễn Quốc Tú                VIC/AU       100.00
                   MX Trương Công Thông               WA         100.00      100.00     100.00
                   MX Đinh Chí Thanh                  WA           40.00      40.00
                   MX Nguyễn Hữu Thanh                WA         100.00      200.00     200.00
                   MX Nguyễn Kiến Tạo                 WA         100.00      100.00     100.00
                   MX Đinh Chí Thanh                  WA                                 40.00
                   MX Vũ Minh Tá                      WA                                 60.00
                   MX Phạm Ngọc Tiền                  WA                                 40.00
                   MX Nguyễn Tấn Tài                   WI        100.00      100.00     100.00
                   Hội TQLCVN Bắc CA                   CA                  1,000.00
                   Hội TQLCVN Oklahoma                OK         500.00
                   Hội TQLCVN OK/ Bưu phí             OK                      50.00      50.00
                   Hội TQLCVN VA/ Bưu Phí             VA                                 50.00
                   Hội TQLCVN Dallas                   TX                    100.00
                   SVSQTB/TĐ K4/71                     CA                    200.00
                   MX Nguyễn Văn Lộc Áo thun         MI/OH                   570.00
                   Liên Hội TQLCVN Úc Châu            AU                   4,745.00
                   LHCQN&CĐVN/ OK YT/TPB              OK        2,160.00   1,944.00   1,404.00
                   TĐ 9/TQLC/MX LV Phán                TX        160.00
                   Họp mặt MXRC/SJ                     CA       2,297.54
                   Hội TQLC Houston/bán Pin            TX        179.00
                   MX Lê Minh Châu                    VN                      50.00
                   MX Nguyễn Bá Đương                 VN                     100.00
                                    TỔNG CỘNG                 29,199.00 32,459.00 13,184.00      1,920.00



             _______________________________________________________________________
                                         ĐẶC SAN SÓNG THẦN TQLC 2020
   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301